Trang nhất
Thiết bị ngành xi măng, thép, nhiệt điệnCảm biến tải trọng - Loadcell
Cảm biến, Loadcell ZEMIC BM11-C3-5/10/20/30/50/100-500KG
Đăng ngày 15-10-2018 11:59:45 PM - 608 Lượt xem
Mã sản phẩm: BM11-C3-5/10/20/30/50/100-500KG
|
Product Description |
◆Stainless steel material, single point bellows type, welded seal, pressure bearing. ◆Protection class IP68 ◆Applicable to belt scales, hopper scales and all kinds of electronic weighing equipment. Recommended model: Xxkg | C3/C4/A5S/A5M/B10S | BM11-xx-xxkg-3B | Xxkg | C3/C4/A5S/A5M/B10S | BM11-xx-xxkg-6B 6 | 1 0kg-500kg passed OIML C3 certification 20kg-500kg through German PTB C3 level test 5kg-500kg through NTEP A5S/A5M/B10S certification | Technical indicators Rated load | Kg | 5/10/20/30/50/100/150/200/250/300/350/500 | Precision | | C3 | C4 | A5S | A5M | B10M | Certification | | OIML R60 C3 | OIML R60 C4 | III 5000 single | III more than 5,000 | III more than 10,000 | Maximum verification division number | n max | 3000 | 4000 | 5000 | 5000 | 10000 | Minimum verification scale value | v min | Emax/10000 | Emax/14000 | Emax/15000 | Emax/15000 | Emax/10000 | Comprehensive error | (%FS) | ≤±0.020 | ≤±0.018 | ≤±0.018 | ≤±0.026 | ≤±0.050 | Creep | (%FS/30min) | ≤±0.016 | ≤±0.012 | ≤±0.012 | ≤±0.017 | ≤±0.040 | Effect of temperature on output sensitivity | (%FS/10°C) | ≤±0.011 | ≤±0.009 | ≤±0.009 | ≤±0.013 | ≤±0.040 | Effect of temperature on zero output | (%FS/10°C) | ≤±0.015 | ≤±0.010 | ≤±0.010 | ≤±0.014 | ≤±0.020 | Output sensitivity | (mv/v) | 2.0±0.02 | input resistance | (Ω) | 460±50 | Output impedance | (Ω) | 351±2 | Insulation resistance | (MΩ) | ≥5000 (50VDC) | Zero output | (%FS) | ≤±1.0 | Temperature compensation range | (°C) | -10~+40 | Allowable temperature range | (°C) | -35~+70 | Recommended excitation voltage | (V) | 5 to 12 (DC) | Maximum excitation voltage | (V) | 18(DC) | Safety overload range | (%FS) | 150 | Ultimate overload range | (%FS) | 300 | ATEX rating (optional) | | II 1G Ex ia II 1C T4 | II 1D Ex iaD20 T73°C | II 3G Ex nL II C T4 | Dimensions mm (inch) Range (kg) | 5,10,20,30,50,100,150,200 | 250,300,350,500 | d | 8.2 (0.32) | 10.3 (0.41) | D | 23 (0.91) | 24 (0.94) | H | 20 (0.79) | 19 (0.75) | |
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân Tedea 1250 Single Point Load Cell Capacity 50 - 635kg
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân Tedea 1260 Single Point Load Cell Capacity 50 - 635kg
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân Tedea 616 620
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân Tedea 3410 3420
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân TEDEA Tedea 1140
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân TEDEA TEDEA 355 5kg, 250kg, 10kg, 500kg, 20kg, 50kg, 100kg, 200kg
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân TEDEA 1263-50/635KG
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân HARDY dynamic load cell ST02C 25kg, 50kg, 100kg, 200kg, 500kg, 1t, 1.5t, 2t
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân UTILCELL MOD220 0 - 75 - 100 - 150 - 200 - 250 - 300 - 500 - 635 kg
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân UTILCELL-MOD340 300 bellows weighing sensor
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân, MKCELLS PT PST-30KG tension and compression load cell
Liên hệ
-
-
Cảm biến tải, cảm biến cân, PT1000/PT8000 metal analog load cell mixing station batching scale vibration system cabinet
Liên hệ