model | Features | Surface diameter (mm) | Look | Case material | |
WTZ-280 | Indicative | Φ100 | Φ150 | Radial (mounted) | bakelite |
WTQ-280 |
Temperature measurement range | WTZ-280 | -20 ~ 60,0 ~ 50, 0 ~ 100,0 ~ 120,60 ~ 160 | |
WTQ-280 | -40 ~ 60,0 ~ 160,0 ~ 200, 0 ~ 300 | ||
Thermostat insertion depth (mm) | 150mm (tail length ≤12M) Φ14 copper tube | ||
Warm package material | Φ14 copper tube | ||
Capillary material | Copper capillary | ||
Installation method | WTZ-280 | M27 × 2 movable external thread | Material: Copper |
WTQ-280 | M33 × 2 movable external thread | ||
Tail length | 1M ~ 20M> 20M special processing | ||
Technical Parameters | Accuracy grade: ± 1.5%, ± 2.5%, contact capacity: 220V / 1A (non-inductive load 10VA) | ||
Mounting hole size | 4 "-Φ118mm 6" -Φ158mm |
THÔNG TIN THANH TOÁN
Bùi Mạnh Cường STK : 0031000284789 Vietcombank - Chi Nhánh Hải Phòng | Bùi Mạnh Cường STK : 79868269 Ngân hàng ACB Chi nhánh Trần Nguyên Hãn- TP Hải Phòng | Bùi Mạnh Cường STK : 19035178267018 Ngân hàng Techcombank- TP Hải Phòng |
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | ||
Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nguyễn Thị Hồng Nhung STK : 108006540400 Vietinbank- Chi Nhánh Hải Phòng | Nguyễn Thị Hồng Nhung STK : 113375269 ACB - Chi Nhánh Hải Phòng |