Công ty TNHH công nghệ số Tân Thành

Thanh đấu nối Patch Panel 48 Port Cat7, Picolink PL-S2U48-C7

  • Đăng ngày 27-07-2025 02:50:14 PM - 14 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: S005621
  • Patch Panel PicoLink PL-S2U48-C7 là thiết bị đấu nối mạng cao cấp 48 cổng Cat7, thiết kế 2U tiêu chuẩn rack 19", hỗ trợ băng thông lên đến 600MHz, đạt chuẩn ISO/IEC 11801 Class F, phù hợp cho các hệ thống mạng 10Gbps và các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.


    Tình trạng sản phẩm:


    1. Thông số kỹ thuật nâng cao

    Đặc tính Thông số kỹ thuật
    Kiểu kết nối 48 port RJ45 Cat7
    Tiêu chuẩn ISO/IEC 11801 Class F, ANSI/TIA-568-C.2
    Băng thông 600MHz
    Tốc độ truyền 10Gbps @ 100m
    Chống nhiễu Shielded (S/FTP)
    Vật liệu Hợp kim nhôm chống nhiễu EMI/RFI
    Tiếp xúc Đầu nối mạ vàng 50μm
    Kích thước 2U (88.9mm), rack 19"
    Nhiệt độ hoạt động 0°C ~ 60°C
    Độ ẩm 10% ~ 90% không ngưng tụ

    Đặc điểm nổi bật:

    • Hỗ trợ PoE++ (802.3bt) cho các thiết bị công suất cao

    • Thiết kế modular dễ dàng bảo trì

    • Hệ số nhiễu xuyên âm (NEXT) <-60dB @ 100MHz

    • Tương thích ngược với Cat6/6A/5e


    2. Hướng dẫn triển khai chuyên nghiệp

    Bước 1: Lắp đặt vật lý

    1. Chuẩn bị tủ rack:

      • Đảm bảo khoảng cách thông gió tối thiểu 1U phía trên

      • Sử dụng khung lắp đặt chuyên dụng cho thiết bị 2U

    2. Lắp đặt patch panel:

      bash
      # Quy trình lắp đặt tiêu chuẩn1. Căn chỉnh vị trí trên rail rack2. Bắt vít 4 góc theo tiêu chuẩn EIA-3103. Kiểm tra độ chắc chắn bằng torque screwdriver (0.6 N·m)

    Bước 2: Đấu nối cáp S/FTP Cat7

    Công cụ cần thiết:

    • Bộ termination tool chuyên dụng cho Cat7

    • Cable certifier (Fluke DSX-8000)

    • Anti-static wrist strap

    Quy trình chi tiết:

    1. Xử lý cáp:

      • Sử dụng cable stripper chuyên dụng cắt cách điện

      • Giữ nguyên lớp foil shielding cho đến khi đấu nối

      python
      # Pseudocode xử lý cápdef prepare_cable():    strip_outer_jacket(30mm)    maintain_foil_shielding()    untwist_pairs(max_15mm)
    2. Đấu nối theo chuẩn:

      • Sử dụng kỹ thuật punch-down 110-style

      • Tuân thủ quy tắc pair separation nghiêm ngặt

    3. Kiểm tra chất lượng:

      bash
      fluke_dsx_test --standard=cat7 --length=100m --poe=bt

    3. Bảo trì và khắc phục sự cố

    Lịch bảo trì định kỳ:

    • Hàng tháng: Kiểm tra tiếp xúc connector

    • Hàng quý: Đo lại thông số truyền dẫn

    • Hàng năm: Vệ sinh hệ thống tiếp đất

    Các lỗi thường gặp:

    1. Nhiễu tín hiệu:

      • Giải pháp: Kiểm tra lại hệ thống grounding

      • Sử dụng TDR để xác định điểm nhiễu

    2. Mất kết nối:

      bash
      # Sử dụng cable analyzercable_diagnose --port=1-48 --test=continuity
    3. Quá nhiệt:

      • Lắp đặt thêm quạt tản nhiệt

      • Kiểm tra tải PoE


    4. Ứng dụng thực tế cao cấp

    Data Center Tier 4:

    • Triển khai trong hệ thống Spine-Leaf Architecture

    • Kết hợp với QSFP28 100G uplink

    Phòng Lab AI/ML:

    • Hỗ trợ traffic RDMA over Converged Ethernet

    • Kết nối GPU cluster với độ trễ thấp

    Bảng so sánh hiệu năng:

    Scenario Cat6A (500MHz) Cat7 (600MHz)
    10Gbps @ 100m 32dB margin 38dB margin
    Power Loss 3.2dB 2.8dB
    Alien Crosstalk -65dB -72dB

     –  Đạt chuẩn kết nối 10/100/1.000/10.000 Mbps (10 Gbps).

    – Modular Jack và Lacing Fixture Housing: Hợp kim kẽm.
    – IDC Connecting Block: Polycarbonate, 94V-0 rated.
    – Cutting Blade và Shield Point Contact: Thép.
    – Điểm tiếp xúc trên Jack – Phosphorous bronze, được mạ vàng với đô dày 1.27µm [.000050in] ở khu vực cần thiết, mạ chì ít nhất 3.81µm [.000150in]  cho khu vực xung quanh và mạ niken dày ít nhất 1.27µm [.000050in] trên lưỡi cắt.   
    – Connector Housing Interface (6-Pack Module): Hợp chất Polyester.
    – Panel: Thép, vỏ màu đen.
    – Điện áp: Tối đa 150VAC.
    – Nhiệt độ hoạt động: -400 đến 700C.
    – Độ bền Modular Jack    –     750 lần bấm.

    Giới thiệu patch Panel CAT6A PICOLINK chống nhiễu, 48 port

    Patch panel Cat7 48 port PicoLink vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-B.2-10:2008 Category 7 và ISO/IEC 11801:2002/Amd 1:2008 Class EA up to 500 MHz.

    Thanh đấu nối CAT7 PicoLink thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet , Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).

    Patch panel Cat7 48 port PicoLink có nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.Được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu.
     

    Patch Panel PicoLink CAT6A 48 Port Chính Hãng P/N: PL-S2U48 -C6A

         

     



    TÂN THÀNH CAM KẾT

    • Sản phẩm, hàng hóa chính hãng.
    • Giá cả cạnh tranh.
    • Dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tâm.

    Thông Tin Công Ty

    Đã thông báo

     


    THÔNG TIN LIÊN HỆ:
    -------------------------------
    CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP TTH
    Trụ sở: số 124 ngõ 79 Yên Hoà-Cầu giấy-HN
    Kinh doanh 1 : 0816.861.515
    Kinh doanh 2 : 0836.861.515
    Email: tthkinhdoanh@gmail.com
    Email: tthkinhdoanh01@gmail.com

  • Kết nối với chúng tôi