1. Thông số kỹ thuật nâng cao
Đặc tính | Thông số kỹ thuật |
Kiểu kết nối | 48 port RJ45 Cat7 |
Tiêu chuẩn | ISO/IEC 11801 Class F, ANSI/TIA-568-C.2 |
Băng thông | 600MHz |
Tốc độ truyền | 10Gbps @ 100m |
Chống nhiễu | Shielded (S/FTP) |
Vật liệu | Hợp kim nhôm chống nhiễu EMI/RFI |
Tiếp xúc | Đầu nối mạ vàng 50μm |
Kích thước | 2U (88.9mm), rack 19" |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 60°C |
Độ ẩm | 10% ~ 90% không ngưng tụ |
Đặc điểm nổi bật:
-
Hỗ trợ PoE++ (802.3bt) cho các thiết bị công suất cao
-
Thiết kế modular dễ dàng bảo trì
-
Hệ số nhiễu xuyên âm (NEXT) <-60dB @ 100MHz
-
Tương thích ngược với Cat6/6A/5e
2. Hướng dẫn triển khai chuyên nghiệp
Bước 1: Lắp đặt vật lý
-
Chuẩn bị tủ rack:
-
Lắp đặt patch panel:
bash # Quy trình lắp đặt tiêu chuẩn1. Căn chỉnh vị trí trên rail rack2. Bắt vít 4 góc theo tiêu chuẩn EIA-3103. Kiểm tra độ chắc chắn bằng torque screwdriver (0.6 N·m)
Bước 2: Đấu nối cáp S/FTP Cat7
Công cụ cần thiết:
Quy trình chi tiết:
-
Xử lý cáp:
python # Pseudocode xử lý cápdef prepare_cable(): strip_outer_jacket(30mm) maintain_foil_shielding() untwist_pairs(max_15mm)
-
Đấu nối theo chuẩn:
-
Kiểm tra chất lượng:
bash fluke_dsx_test --standard=cat7 --length=100m --poe=bt
3. Bảo trì và khắc phục sự cố
Lịch bảo trì định kỳ:
-
Hàng tháng: Kiểm tra tiếp xúc connector
-
Hàng quý: Đo lại thông số truyền dẫn
-
Hàng năm: Vệ sinh hệ thống tiếp đất
Các lỗi thường gặp:
-
Nhiễu tín hiệu:
-
Mất kết nối:
bash # Sử dụng cable analyzercable_diagnose --port=1-48 --test=continuity
-
Quá nhiệt:
4. Ứng dụng thực tế cao cấp
Data Center Tier 4:
Phòng Lab AI/ML:
Bảng so sánh hiệu năng:
Scenario | Cat6A (500MHz) | Cat7 (600MHz) |
10Gbps @ 100m | 32dB margin | 38dB margin |
Power Loss | 3.2dB | 2.8dB |
Alien Crosstalk | -65dB | -72dB |
– Đạt chuẩn kết nối 10/100/1.000/10.000 Mbps (10 Gbps).
– Modular Jack và Lacing Fixture Housing: Hợp kim kẽm.
– IDC Connecting Block: Polycarbonate, 94V-0 rated.
– Cutting Blade và Shield Point Contact: Thép.
– Điểm tiếp xúc trên Jack – Phosphorous bronze, được mạ vàng với đô dày 1.27µm [.000050in] ở khu vực cần thiết, mạ chì ít nhất 3.81µm [.000150in] cho khu vực xung quanh và mạ niken dày ít nhất 1.27µm [.000050in] trên lưỡi cắt.
– Connector Housing Interface (6-Pack Module): Hợp chất Polyester.
– Panel: Thép, vỏ màu đen.
– Điện áp: Tối đa 150VAC.
– Nhiệt độ hoạt động: -400 đến 700C.
– Độ bền Modular Jack – 750 lần bấm.
Giới thiệu patch Panel CAT6A PICOLINK chống nhiễu, 48 port
Patch panel Cat7 48 port PicoLink vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-B.2-10:2008 Category 7 và ISO/IEC 11801:2002/Amd 1:2008 Class EA up to 500 MHz.
Thanh đấu nối CAT7 PicoLink thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet , Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
Patch panel Cat7 48 port PicoLink có nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.Được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu.
