1. Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số | Chi tiết |
Số cổng | 48 port RJ45 Cat6A |
Chuẩn kết nối | TIA/EIA-568-C.2, ISO/IEC 11801 |
Loại cáp hỗ trợ | Cat6A UTP/FTP/STP |
Băng thông | 500MHz |
Tốc độ truyền | 10Gbps (lên đến 100m) |
Chống nhiễu | UTP (Unshielded) / FTP (Foil Shielded) / STP (Shielded) |
Chất liệu | Thép mạ kẽm, chống nhiễu EMI |
Kích thước | 2U (88.9mm), chuẩn rack 19" |
Tiêu chuẩn | RoHS, UL Certified |
Xuất xứ | PicoLink (Hàn Quốc) |
2. Hướng dẫn đấu nối Patch Panel Cat6A 48 Port
Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ
-
Cáp mạng Cat6A (UTP/FTP/STP tùy nhu cầu)
-
Punch Down Tool (dao đấu mạng chuyên dụng)
-
Cable Tester (kiểm tra thông mạch & nhiễu)
-
Kìm cắt cáp & Stripper (tách vỏ cáp)
-
Tua vít (lắp vào tủ rack)
Bước 2: Lắp Patch Panel vào tủ rack
-
Gắn cố định vào tủ rack 19" (2U), siết chặt bằng ốc vít.
-
Nếu dùng cáp FTP/STP, cần tiếp đất (grounding) đúng cách để chống nhiễu.
Bước 3: Đấu dây vào Patch Panel
-
Cắt & tách vỏ cáp:
-
Cắt đoạn cáp cần thiết, dùng Stripper tách lớp vỏ ngoài (không làm đứt dây bên trong).
-
Nếu là cáp FTP/STP, mở lớp foil/giáp kim loại và xoắn các cặp dây.
-
Sắp xếp dây theo chuẩn T568A hoặc T568B (nên dùng T568B để đồng bộ):
T568B: Trắng-Cam → Cam → Trắng-Xanh lá → Xanh dương → Trắng-Xanh dương → Xanh lá → Trắng-Nâu → Nâu
-
Dùng Punch Down Tool đấu dây vào IDC:
-
Kiểm tra bằng Cable Tester:
3. Lưu ý quan trọng khi sử dụng
✅ Chọn đúng loại cáp:
-
UTP (Unshielded): Dùng cho môi trường ít nhiễu.
-
FTP/STP (Shielded): Dùng cho khu vực nhiễu điện từ cao (Data Center, công nghiệp).
✅ Tiếp đất (Grounding) đúng cách:
✅ Tránh uốn gập cáp mạnh: Bán kính uốn tối thiểu 4x đường kính cáp để tránh suy hao tín hiệu.
✅ Đánh dấu cổng rõ ràng: Dán nhãn để dễ quản lý sau này.
✅ Kiểm tra định kỳ: Đảm bảo tiếp xúc tốt, tránh oxy hóa điểm đấu nối.
4. Ứng dụng thực tế
-
Data Center / Server Farm (kết nối switch → server 10Gbps)
-
Hệ thống mạng doanh nghiệp (phòng server, backbone network)
-
Camera IP (PoE++) (truyền tải điện + dữ liệu ổn định)
-
Phòng NET, Gaming Center (yêu cầu tốc độ cao)
5. So sánh với các dòng Patch Panel khác
Model | Số cổng | Chuẩn cáp | Băng thông | Thiết kế |
PL-S2U48-C6A (PicoLink) | 48 port | Cat6A | 500MHz | 2U, UTP/FTP/STP |
PL-S2U48-C6 (PicoLink) | 48 port | Cat6 | 250MHz | 2U, UTP/FTP |
PL-S1U24-C7 (PicoLink) | 24 port | Cat7 | 600MHz | 1U, STP |
AMP Netconnect | 48 port | Cat6A | 500MHz | 1U/2U, Shielded |
Giới thiệu patch Panel Cat6AA PICOLINK chống nhiễu, 48 port
Patch panel Cat6A 48 port PicoLink vượt tất cả các yêu cầu về hiệu suất chuẩn ANSI/TIA/EIA-568-B.2-10:2008 Category 6A và ISO/IEC 11801:2002/Amd 1:2008 Class EA up to 500 MHz.
Thanh đấu nối Cat6A PicoLink thỏa mãn tất cả các yêu cầu hiệu suất cho những ứng dụng hiện tại và tương lai chẳng hạn như: 10 Gigabit Ethernet , Gigabit Ethernet (1000BASE-TX), 10/100BASE-TX, token ring, 155 Mbps ATM, 100 Mbps TP-PMD, ISDN, video dạng digital hay analog, digital voice (VoIP).
Patch panel Cat6A 48 port PicoLink có nhãn màu hỗ trợ đấu dây theo cả 2 chuẩn T568A và T568B, rất thuận tiện cho việc lắp đặt và kiểm tra.Được thiết kế với 6 cổng trên 1 modules, nó cho phép dán nhãn 9mm và 12mm hoặc là các biểu tượng màu.
– Đạt chuẩn kết nối 10/100/1.000/10.000 Mbps (10 Gbps).
– Modular Jack và Lacing Fixture Housing: Hợp kim kẽm.
– IDC Connecting Block: Polycarbonate, 94V-0 rated.
– Cutting Blade và Shield Point Contact: Thép.
– Điểm tiếp xúc trên Jack – Phosphorous bronze, được mạ vàng với đô dày 1.27µm [.000050in] ở khu vực cần thiết, mạ chì ít nhất 3.81µm [.000150in] cho khu vực xung quanh và mạ niken dày ít nhất 1.27µm [.000050in] trên lưỡi cắt.
– Connector Housing Interface (6-Pack Module): Hợp chất Polyester.
– Panel: Thép, vỏ màu đen.
– Điện áp: Tối đa 150VAC.
– Nhiệt độ hoạt động: -400 đến 700C.
– Độ bền Modular Jack – 750 lần bấm.
