Model Model | Specification mm | Voltage V | Phase Phase | Frequency HZ | Power W | Speed r/min | Air volume m3/min | Wind pressure Pa | Weight KG |
(TN2) SHT-40 | 400 | 220/380 | 1/3 | 50 | 1100 | 2800 | 96 | 700 | 31 |
(TN2) SHT-50 | 500 | 220/380 | 1/3 | 50 | 2000 | 2800 | 170 | 950 | 44 |
(TN2) SHT-60 | 600 | 220/380 | 1/3 | 50 | 2200 | 1400 | 240 | 11 |
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
Giá bán: Liên hệ
THÔNG TIN THANH TOÁN
Bùi Mạnh Cường STK : 0031000284789 Vietcombank - Chi Nhánh Hải Phòng | Bùi Mạnh Cường STK : 79868269 Ngân hàng ACB Chi nhánh Trần Nguyên Hãn- TP Hải Phòng | Bùi Mạnh Cường STK : 19035178267018 Ngân hàng Techcombank- TP Hải Phòng |
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | ||
Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nguyễn Thị Hồng Nhung STK : 108006540400 Vietinbank- Chi Nhánh Hải Phòng | Nguyễn Thị Hồng Nhung STK : 113375269 ACB - Chi Nhánh Hải Phòng |