Bus Terminal Controller BC3150 và BC3100 là Bus Coupler được tích hợp sẵn chức năng PLC với giao diện PROFIBUS. Đây là một thiết bị “Slave” thông minh và được sử dụng như thiết bị phân tán trong hệ thống mạng PROFIBUS.
BC3150 – Bus Terminal Controller “nhỏ gọn” được thiết kế hợp lý, tối ưu chi phí. Không giống với BC3100, BC3150 hỗ trợ lên tới 255 Bus Terminal thông qua K-bus mở rộng. Nhưng cả 2 dòng sản phẩm này cùng cung cấp dò tốc độ Baud tự động lên tới 12Mbaud và hai switch lựa chọn địa chỉ.
Bus Terminal Controller được lâp trình sử dụng công cụ lập trình TwinCAT với tiêu chuẩn IEC 61131-3. Giao diện cấu hình và lập trình của chuỗi sản phẩm BC31xx được sử dụng để tải chương trình PLC. Nếu như phần mềm TwinCAT PLC đang được sử dụng thì chương trình PLC cũng có thể được nạp thông qua fieldbus. Các ngõ vào và ngõ ra của Bus Terminal được kết nối trong hệ thống được chỉ định trong thiết lập mặc định của PLC. Mỗi Bus Terminal được cấu hình theo cách riêng, nó trao đổi dữ liệu trực tiếp thông qua fieldbus cùng với các thiết bị tự động hóa cấp cao hơn. Tương tự như vậy, dữ liệu trước khi sư lý có thể được trao đổi giữ các Bus Terminal Controller và các thiết bị tự động hóa cấp cao hơn thông qua fieldbus.
Bộ điều khiển cho xử lý tín hiệu phân tán
Hệ thống lập trình TwinCAT cho BC3100 và BC3150 hoạt động độc lập với nhà sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 61131-3. Chương trình PLC được viết với 5 kiểu ngôn ngữ lập trình khác nhau (IL, FBD, LD, SFC, ST). Ngoài ra, TwinCAT cung cấp chức năng bắt lỗi mở rộng (breakpoint, single step, monitoring…) nó cũng có thể thi hành điều chỉnh hay đo lường thời gian của một chu kỳ.
Thông số PLC | BC3100 PROFIBUS | BC3150 PROFIBUS |
Lập trình | TwinCAT ( thông qua giao diện lập trình hoặc fieldbus) | |
Bộ nhớ chương trình | 32/96 kbyte | 48 kbyte |
Thông số bộ nhớ | 32/64 kbyte | 32 kbyte |
Dữ liệu còn lại | 512 byte | 2 kbyte |
Hệ thống | 1 PLC task | |
Thời gian chu kỳ PLC | khoảng 3ms cho 1000 chỉ thị ( không cùng với chu kỳ I/O, K-bus) | |
Ngôn ngữ lập trình | IEC 61131-3 (IL, LD, FBD, ST, SFC) | |
Thay đổi online | - | có |
Thông số kỹ thuật | BC3100 | BC3150 |
Số Bus Terminal | 64 | 64 (255 K-bus mở rộng) |
Số byte fieldbus lớn nhất | 128 byte input và 128 byte output | |
Số byte ánh xạ lớn nhất | 512 byte input và 512 byte output | |
Tín hiệu ngoại vi số | 512 input/output | 2,040 input/output |
Tín hiệu ngoại vi analog | 128 input/output | |
Khả năng cấu hình | thông qua KS2000 hoặc fieldbus | |
Tốc độ truyền dữ liệu | dò tự động lên tới 12 Mbaud | |
Giao diện bus | 1xD-sub, 9-pin | |
Nguồn cấp | 24 V DC (-15% /+20%) | |
Dòng Input | 70 mA+(tổng dòng K-bus)/4, 500 mA max | 320 mA max |
Dòng khởi động | 2.5 x dòng liên tục | |
Dòng cung cấp K-bus | 1,750 mA | 1,000 mA |
Năng lượng liên kết | 24 V DC max./10 A max | |
Cách điện | 500 V (năng lượng liên kết/ điện áp cung cấp) | |
Khối lượng | ~ 170g | ~100g |
Nhiệt độ hoạt động/lưu trữ | 0...+55 °C/-25...+85 °C | -25...+60 °C/-40...+85 °C |
Độ ẩm tương đối | 95%, không ngưng tụ | |
Khả năng chống rung/sốc | phù hợp với EN 60068-2-6/EN 60068-2-27 | |
Độ nhiễu/phát EMC | phù hợp với EN 61000-6-2/EN 61000-6-4 | |
Mức bảo vệ | IP 20 | |
Đạt tiêu chuẩn | CE, UL, Ex, GL | CE, UL, Ex |
Phụ kiện | |
KS2000 | phần mềm cấu hình cho việc mở rộng tham số |
TwinCAT PLC | hệ thống lập trình phù hợp tiêu chuẩn IEC 61131-3 |
Dây | dây và connector kết nối |
FC310x | Card fieldbus PC với giao diện PCI |
Thông tin đặt hàng liên quan | Mô tả |
BC3100 | PROFIBUS Bus Terminal Controller lên tới 64 Bus Terminal, 12 Mbaud |
BC3150 | PROFIBUS Bus Terminal Controller "nhỏ gọn" lên tới 64 Bus Terminal (255 K-bus mở rộng), 12 Mbaud |
BX3100 | PROFIBUS Bus Terminal Controller lên tới 64 Bus Terminal (255 K-bus mở rộng), 12 Mbaud |
BK3xx0, LC3100 | PROFIBUS Bus Coupler |
CX8031 | Máy tính nhúng PROFIBUS |
THÔNG TIN THANH TOÁN
Bùi Mạnh Cường STK : 0031000284789 Vietcombank - Chi Nhánh Hải Phòng | Bùi Mạnh Cường STK : 79868269 Ngân hàng ACB Chi nhánh Trần Nguyên Hãn- TP Hải Phòng | Bùi Mạnh Cường STK : 19035178267018 Ngân hàng Techcombank- TP Hải Phòng |
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- | ||
Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nguyễn Thị Hồng Nhung STK : 108006540400 Vietinbank- Chi Nhánh Hải Phòng | Nguyễn Thị Hồng Nhung STK : 113375269 ACB - Chi Nhánh Hải Phòng |